锟铻 kūn wú
volume volume

Từ hán việt: 【côn ngô】

Đọc nhanh: 锟铻 (côn ngô). Ý nghĩa là: thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "锟铻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锟铻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)

古书上记载的山名所产的铁可以铸刀剑, 因此锟铻也指宝剑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锟铻

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Wú , Yǔ
    • Âm hán việt: Ngô , Ngữ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一丨フ一
    • Thương hiệt:XCMMR (重金一一口)
    • Bảng mã:U+94FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPP (重金日心心)
    • Bảng mã:U+951F
    • Tần suất sử dụng:Thấp