部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【côn ngô】
Đọc nhanh: 锟铻 (côn ngô). Ý nghĩa là: thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).
锟铻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)
古书上记载的山名所产的铁可以铸刀剑, 因此锟铻也指宝剑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锟铻
铻›
Tập viết
锟›