volume volume

Từ hán việt: 【ngô.ngữ】

Đọc nhanh: (ngô.ngữ). Ý nghĩa là: khấp khểnh; lủng củng; lục đục; hàm răng trên dưới không khớp nhau (ví với ý kiến không thống nhất.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khấp khểnh; lủng củng; lục đục; hàm răng trên dưới không khớp nhau (ví với ý kiến không thống nhất.)

见〖龃龉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Wú , Yǔ
    • Âm hán việt: Ngô , Ngữ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一丨フ一
    • Thương hiệt:XCMMR (重金一一口)
    • Bảng mã:U+94FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp