Danh từ
锌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẽm
金属元素,符号Zn (zincum) 蓝白色结晶,质地脆,大多用来制合金或者镀铁板
Ví dụ:
-
-
黄铜
是
铜
和
锌
的
合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锌
-
-
黄铜
是
铜
和
锌
的
合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
-