Đọc nhanh: 铺砖 (phô chuyên). Ý nghĩa là: Lát gạch.
铺砖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lát gạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺砖
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他 在 路边 开 了 一家 店铺
- Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
铺›