Đọc nhanh: 银链 (ngân liên). Ý nghĩa là: xà tích.
银链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银链
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
银›
链›