Đọc nhanh: 银坛 (ngân đàn). Ý nghĩa là: giới điện ảnh, làm phim, thế giới của những bộ phim.
银坛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giới điện ảnh
film circles
✪ 2. làm phim
moviedom
✪ 3. thế giới của những bộ phim
the world of movies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银坛
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 他们 大多 是 球坛上 后起 的 好手
- họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
银›