Đọc nhanh: 铛铛 (đang đang). Ý nghĩa là: (onom.) leng keng, Tiếng rít của kim loại, âm thanh đánh cồng.
铛铛 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) leng keng
(onom.) clang
✪ 2. Tiếng rít của kim loại
clank of metal
✪ 3. âm thanh đánh cồng
sound of striking a gong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铛铛
- 铃铛 铛 响个 不停
- Chuông kêu leng keng không ngừng.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 这口铛 用来 烙饼
- Chảo gang này dùng để làm bánh.
- 铛 里 的 饼 快好了
- Bánh trong chảo gang sắp chín rồi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
铛›