Đọc nhanh: 铁路金属材料 (thiết lộ kim thuộc tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu đường sắt bằng kim loại.
铁路金属材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu đường sắt bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁路金属材料
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 这 款 手机 的 材质 是 金属
- Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
料›
材›
路›
金›
铁›