Đọc nhanh: 铁西 (thiết tây). Ý nghĩa là: Huyện Tiexi của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh, Quận Tiexi của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm.
✪ 1. Huyện Tiexi của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Tiexi district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
✪ 2. Quận Tiexi của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm
Tiexi district of Siping city 四平市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁西
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
铁›