Đọc nhanh: 铅锤 (duyên chuỳ). Ý nghĩa là: bob của một đường ống nước.
铅锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bob của một đường ống nước
bob of a plumbline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅锤
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 她 买 了 笔记本 、 铅笔 的
- Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 你 能 借 我 一支 铅笔 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?
- 咱俩 用糖易 铅笔 吧
- Chúng ta dùng kẹo đổi bút chì nhé.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 你 到 厨房 里 替 我 把 一把 锤子 拿来
- Bạn lấy cho tôi một cái búa trong nhà bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铅›
锤›