jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【giả】

Đọc nhanh: (giả). Ý nghĩa là: chén ngọc (đồ đựng rượu thời xưa); cái giác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chén ngọc (đồ đựng rượu thời xưa); cái giác

古代盛酒的器具,圆口,三足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丶フ丶丶一丨
    • Thương hiệt:RRBYJ (口口月卜十)
    • Bảng mã:U+659D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp