bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bản】

Đọc nhanh: (bản). Ý nghĩa là: tam bản; thuyền ba lá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tam bản; thuyền ba lá

舢舨:舢板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHE (竹卜竹水)
    • Bảng mã:U+8228
    • Tần suất sử dụng:Thấp