部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bản】
Đọc nhanh: 舨 (bản). Ý nghĩa là: tam bản; thuyền ba lá.
舨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam bản; thuyền ba lá
舢舨:舢板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舨
舨›
Tập viết