部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 麰 (_). Ý nghĩa là: lúa mạch, men; bột nở.
麰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lúa mạch
古代称大麦
✪ 2. men; bột nở
指大麦做成的曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麰
麰›
Tập viết