móu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lúa mạch, men; bột nở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lúa mạch

古代称大麦

✪ 2. men; bột nở

指大麦做成的曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+6 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶フ丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:JNIHQ (十弓戈竹手)
    • Bảng mã:U+9EB0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp