Đọc nhanh: 金属疲劳 (kim thuộc bì lao). Ý nghĩa là: độ mỏi của kim loại.
金属疲劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ mỏi của kim loại
metal fatigue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属疲劳
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 金属 疲劳 现象
- hiện tượng "mỏi kim loại"
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
属›
疲›
金›