Đọc nhanh: 金属大门 (kim thuộc đại môn). Ý nghĩa là: Cổng bằng kim loại.
金属大门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổng bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属大门
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 金属 疲劳 现象
- hiện tượng "mỏi kim loại"
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
属›
金›
门›