Đọc nhanh: 金属压力水管 (kim thuộc áp lực thuỷ quản). Ý nghĩa là: ống dẫn chịu áp bằng kim loại; Đường ống áp lực bằng kim loại.
金属压力水管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống dẫn chịu áp bằng kim loại; Đường ống áp lực bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属压力水管
- 水 的 压力 很大
- Áp lực nước rất lớn.
- 水坝 在 水 的 压力 下 终於 决口
- Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.
- 海水 比 淡水 重 , 因此 压力 也 来得 大
- Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 这块 金属 被 冲压 了
- Miếng kim loại này bị dập khuôn rồi.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
属›
水›
管›
金›