Đọc nhanh: 非金属排水管 (phi kim thuộc bài thuỷ quản). Ý nghĩa là: ống tiêu nước; không bằng kim loại; ống thoát nước.
非金属排水管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống tiêu nước; không bằng kim loại; ống thoát nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属排水管
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
排›
水›
管›
金›
非›