Đọc nhanh: 金叶 (kim diệp). Ý nghĩa là: vàng diệp.
金叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng diệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金叶
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
金›