部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hồ】
Đọc nhanh: 醐 (hồ). Ý nghĩa là: Đề Hồ (tinh chất sữa bò, đạo Phật ví với Phật pháp tối cao.).
醐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đề Hồ (tinh chất sữa bò, đạo Phật ví với Phật pháp tối cao.)
见 (醍醐)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醐
醐›
Tập viết