volume volume

Từ hán việt: 【hộc.giác.hạc.xác】

Đọc nhanh: (hộc.giác.hạc.xác). Ý nghĩa là: sợ phát run; sợ run lên; sợ run bần bật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ phát run; sợ run lên; sợ run bần bật

(觳觫) 因恐惧而发抖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Giác 角 (+10 nét)
    • Pinyin: Hú , Jué , Què
    • Âm hán việt: Giác , Hạc , Hộc , Xác
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノフノフ一一丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBHNE (土月竹弓水)
    • Bảng mã:U+89F3
    • Tần suất sử dụng:Thấp