Các biến thể (Dị thể) của 醐
Ý nghĩa của từ 醐 theo âm hán việt
醐 là gì? 醐 (Hồ). Bộ Dậu 酉 (+9 nét). Tổng 16 nét but (一丨フノフ一一一丨丨フ一ノフ一一). Ý nghĩa là: Xem chữ hồ 醍., § Xem “đề hồ” 醍醐. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 醍醐
- đề hồ [tíhú] Tinh chất sữa bò. (Ngr) Phật pháp tối cao.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 醐