Đọc nhanh: 鲲 (côn). Ý nghĩa là: Côn (loài cá lớn trong truyền thuyết thời xưa). Ví dụ : - 鲲是传说中的大鱼。 Côn là một con cá lớn trong truyền thuyết.. - 鲲在传说里体型大。 Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
鲲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Côn (loài cá lớn trong truyền thuyết thời xưa)
古代传说中的一种大鱼
- 鲲 是 传说 中 的 大鱼
- Côn là một con cá lớn trong truyền thuyết.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲲
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 鲲 是 传说 中 的 大鱼
- Côn là một con cá lớn trong truyền thuyết.
鲲›