lào
volume volume

Từ hán việt: 【liệu】

Đọc nhanh: (liệu). Ý nghĩa là: Lao (thường dùng làm tên người, Lao Ái, người nước Tần, thời Chiến Quốc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lao (thường dùng làm tên người, Lao Ái, người nước Tần, thời Chiến Quốc, Trung Quốc)

用于人名,嫪毐 (Lào'ǎi) ,战国时秦国人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Lào
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:フノ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSMH (女尸一竹)
    • Bảng mã:U+5AEA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp