Đọc nhanh: 酒肆 (tửu tứ). Ý nghĩa là: quán ba, cửa hàng ve chai, cửa hàng rượu.
酒肆 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. quán ba
bar
✪ 2. cửa hàng ve chai
bottle shop
✪ 3. cửa hàng rượu
liquor store
✪ 4. quán rượu
pub
✪ 5. cửa hàng rượu
wine shop
✪ 6. tửu điếm
卖酒或供人饮酒的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒肆
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 茶 寮 酒肆
- quán trà tiệm rượu.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肆›
酒›