Đọc nhanh: 酒神 (tửu thần). Ý nghĩa là: Bacchus (thần rượu vang của Hy Lạp), hay còn gọi là Dionysus. Ví dụ : - 我们应该跟随酒神巴克斯和意大利教皇 Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
酒神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bacchus (thần rượu vang của Hy Lạp), hay còn gọi là Dionysus
Bacchus (the Greek god of wine), aka Dionysus
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒神
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
神›
酒›