Đọc nhanh: 酒托女 (tửu thác nữ). Ý nghĩa là: người phụ nữ được thuê để dụ đàn ông đến quán bar giá cao.
酒托女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ được thuê để dụ đàn ông đến quán bar giá cao
woman hired to lure men to high-priced bars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒托女
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 酒 女士 十分 优雅
- Cô Tửu rất nho nhã.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 哼 好 男 不 跟 女斗 我 自己 倒 酒
- Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.
- 这种 酒 不 太冲 , 适合 我们 女孩 喝
- Loại rượu này không quá mạnh, phù hợp cho con gái chúng ta uống.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
托›
酒›