部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tưu】
Đọc nhanh: 诹 (tưu). Ý nghĩa là: thương lượng; bàn bạc. Ví dụ : - 诹吉(商订吉日)。 chọn ngày lành
诹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương lượng; bàn bạc
商量;咨询
- 诹 zōu 吉 jí ( 商订 shāngdìng 吉日 jírì )
- chọn ngày lành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诹
诹›
Tập viết