zōu
volume volume

Từ hán việt: 【tưu】

Đọc nhanh: (tưu). Ý nghĩa là: thương lượng; bàn bạc. Ví dụ : - 诹吉(商订吉日)。 chọn ngày lành

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thương lượng; bàn bạc

商量;咨询

Ví dụ:
  • volume volume

    - zōu ( 商订 shāngdìng 吉日 jírì )

    - chọn ngày lành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zōu ( 商订 shāngdìng 吉日 jírì )

    - chọn ngày lành

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōu
    • Âm hán việt: Tưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVSJE (戈女尸十水)
    • Bảng mã:U+8BF9
    • Tần suất sử dụng:Thấp