Đọc nhanh: 邱吉尔 (khâu cát nhĩ). Ý nghĩa là: Winston Churchill (1874-1965), chính trị gia và thủ tướng Vương quốc Anh 1940-1945 và 1951-1955, họ Churchill. Ví dụ : - 邱吉尔早餐前要喝四分之一公升的白兰地 Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
邱吉尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Winston Churchill (1874-1965), chính trị gia và thủ tướng Vương quốc Anh 1940-1945 và 1951-1955
Winston Churchill (1874-1965), UK politican and prime minister 1940-1945 and 1951-1955
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
✪ 2. họ Churchill
surname Churchill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邱吉尔
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
尔›
邱›