部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoàng hoàng】
Đọc nhanh: 遑遑 (hoàng hoàng). Ý nghĩa là: vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp.
遑遑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp
匆忙也作皇皇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遑遑
- 不 bù 遑 huáng 顾及 gùjí
- không kịp lo đến
- 生计 shēngjì 无着 wúzhuó , 遑论 huánglùn 享乐 xiǎnglè
- kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.
- 不 bù 遑 huáng
- không rảnh
遑›
Tập viết