huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: nhàn; nhàn hạ; nhàn rỗi; rảnh. Ví dụ : - 不遑 không rảnh

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhàn; nhàn hạ; nhàn rỗi; rảnh

闲暇

Ví dụ:
  • volume volume

    - huáng

    - không rảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huáng 顾及 gùjí

    - không kịp lo đến

  • volume volume

    - 生计 shēngjì 无着 wúzhuó 遑论 huánglùn 享乐 xiǎnglè

    - kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.

  • volume volume

    - huáng

    - không rảnh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHAG (卜竹日土)
    • Bảng mã:U+9051
    • Tần suất sử dụng:Thấp