Tính từ
遑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhàn; nhàn hạ; nhàn rỗi; rảnh
闲暇
Ví dụ:
-
-
不
遑
- không rảnh
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遑
-
-
不
遑
顾及
- không kịp lo đến
-
-
生计
无着
,
遑论
享乐
- kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.
-
-
不
遑
- không rảnh
-