遏阻 è zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【át trở】

Đọc nhanh: 遏阻 (át trở). Ý nghĩa là: để chứa, để ngăn chặn, dừng lại.

Ý Nghĩa của "遏阻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遏阻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để chứa

to contain

✪ 2. để ngăn chặn

to deter

✪ 3. dừng lại

to stop

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遏阻

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 劝阻 quànzǔ 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.

  • volume volume

    - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • volume volume

    - 风雨无阻 fēngyǔwúzǔ

    - mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 阻绝 zǔjué

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - yào shuí 阻拦 zǔlán 不住 búzhù

    - anh ấy muốn đi, không ai ngăn nổi anh ấy.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ấy cản tôi ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - de 视线 shìxiàn bèi 高楼 gāolóu 大夏 dàxià · 阻挡 zǔdǎng

    - Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.

  • volume volume

    - 未能 wèinéng 阻扰 zǔrǎo zhè 主要 zhǔyào 思潮 sīcháo

    - Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Át
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAPV (卜日心女)
    • Bảng mã:U+904F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao