Đọc nhanh: 逸暇 (dật hạ). Ý nghĩa là: Nhàn rỗi; dật hạ.
逸暇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhàn rỗi; dật hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸暇
- 我 喜欢 在 闲暇 时 阅读
- Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 应接不暇
- bận tíu tít; không kịp tiếp đón; đáp ứng không xuể
- 我们 计划 在 暇日 去 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào ngày nghỉ.
- 她 无暇 计及 这些 小事
- Cô ấy không có thời gian suy nghĩ những việc nhỏ nhặt này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暇›
逸›