通才教育 tōngcái jiàoyù
volume volume

Từ hán việt: 【thông tài giáo dục】

Đọc nhanh: 通才教育 (thông tài giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục phổ thông, giáo dục tự do.

Ý Nghĩa của "通才教育" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通才教育 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giáo dục phổ thông

general education

✪ 2. giáo dục tự do

liberal education

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通才教育

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 旨在 zhǐzài 培养人才 péiyǎngréncái

    - Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - le 教育局 jiàoyùjú 办事 bànshì

    - Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.

  • volume volume

    - 中等教育 zhōngděngjiàoyù

    - giáo dục trung cấp

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 教育 jiàoyù 有关 yǒuguān

    - Công việc của anh ấy liên quan đến giáo dục.

  • volume volume

    - 树要 shùyào 勤修 qínxiū 才能 cáinéng 长得直 zhǎngdezhí 孩子 háizi 教育 jiàoyù 怎么 zěnme néng 成材 chéngcái ne

    - cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?

  • volume volume

    - 创办 chuàngbàn le 一家 yījiā 在线教育 zàixiànjiàoyù 平台 píngtái

    - Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 教育 jiàoyù 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 知识 zhīshí

    - Chúng ta nhận kiến thức qua kênh giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao