Đọc nhanh: 通才教育 (thông tài giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục phổ thông, giáo dục tự do.
通才教育 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục phổ thông
general education
✪ 2. giáo dục tự do
liberal education
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通才教育
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 的 工作 和 教育 有关
- Công việc của anh ấy liên quan đến giáo dục.
- 树要 勤修 才能 长得直 , 孩子 不 教育 怎么 能 成材 呢
- cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 我们 通过 教育 渠道 获取 知识
- Chúng ta nhận kiến thức qua kênh giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
才›
教›
育›
通›