Đọc nhanh: 通川区 (thông xuyên khu). Ý nghĩa là: Quận Đồng Xuyên của thành phố Dazhou 達州市 | 达州市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Đồng Xuyên của thành phố Dazhou 達州市 | 达州市 , Tứ Xuyên
Tongchuan district of Dazhou city 達州市|达州市 [Dá zhōu shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通川区
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 边远 山区 , 交通不便
- vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
川›
通›