Đọc nhanh: 逗遛 (đậu lưu). Ý nghĩa là: dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại.
逗遛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại
同'逗留'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗遛
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 他 的 表情 特别 逗
- Biểu cảm của anh ấy rất hài hước.
- 闷得慌 , 出去 遛 遛 吧
- Buồn quá, ra ngoài đi dạo một chút.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 他 在 这儿 逗 了 几天
- Anh ấy ở đây vài ngày.
- 他 生气 了 , 别 再 撩逗 他 了
- Anh ấy tức giận rồi, đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.
- 他 遛 在 门口 等 我
- Anh ấy nán lại ở cửa đợi tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逗›
遛›