逗遛 dòu liú
volume volume

Từ hán việt: 【đậu lưu】

Đọc nhanh: 逗遛 (đậu lưu). Ý nghĩa là: dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại.

Ý Nghĩa của "逗遛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逗遛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại

同'逗留'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗遛

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗笑 dòuxiào le

    - Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.

  • volume volume

    - shuō le 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗乐 dòulè le

    - anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 特别 tèbié dòu

    - Biểu cảm của anh ấy rất hài hước.

  • volume volume

    - 闷得慌 mèndéhuāng 出去 chūqù liú liú ba

    - Buồn quá, ra ngoài đi dạo một chút.

  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér dòu le 几天 jǐtiān

    - Anh ấy ở đây vài ngày.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì le bié zài 撩逗 liáodòu le

    - Anh ấy tức giận rồi, đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.

  • volume volume

    - liú zài 门口 ménkǒu děng

    - Anh ấy nán lại ở cửa đợi tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
    • Bảng mã:U+905B
    • Tần suất sử dụng:Thấp