xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【huyên.huyễn.hối.huỷ】

Đọc nhanh: (huyên.huyễn.hối.huỷ). Ý nghĩa là: thịnh vượng; to lớn mạnh mẽ. Ví dụ : - 烜赫 thanh thế mạnh mẽ to lớn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịnh vượng; to lớn mạnh mẽ

盛大

Ví dụ:
  • volume volume

    - xuǎn

    - thanh thế mạnh mẽ to lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xuǎn

    - thanh thế mạnh mẽ to lớn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǐ , Xuān , Xuǎn
    • Âm hán việt: Huyên , Huyễn , Huỷ , Hối
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMAM (火一日一)
    • Bảng mã:U+70DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp