Đọc nhanh: 连读 (liên độc). Ý nghĩa là: liên lạc viên (trong ngữ âm).
连读 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên lạc viên (trong ngữ âm)
liaison (in phonetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连读
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 她 连续 读 了 三 本书
- Cô ấy đã đọc liên tục ba cuốn sách.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
读›
连›