Đọc nhanh: 连片 (liên phiến). Ý nghĩa là: nhóm chặt chẽ, tiếp giáp, tiếp diễn.
连片 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm chặt chẽ
closely grouped
✪ 2. tiếp giáp
contiguous
✪ 3. tiếp diễn
continuous
✪ 4. tạo thành một tấm liên tục
forming a continuous sheet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
连›