连山 lián shān
volume volume

Từ hán việt: 【liên sơn】

Đọc nhanh: 连山 (liên sơn). Ý nghĩa là: Quận Lianshan của thành phố Huludao 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh. Ví dụ : - 这个陡峭的山峰连山羊也上不去。 vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.. - 黄连山上有许多白屈菜树。 Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

Ý Nghĩa của "连山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Lianshan của thành phố Huludao 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh

Lianshan district of Huludao city 葫蘆島市|葫芦岛市, Liaoning

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 陡峭 dǒuqiào de 山峰 shānfēng lián 山羊 shānyáng shàng

    - vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连山

  • volume volume

    - 山岭连亘 shānlǐngliángèn

    - núi liền núi.

  • volume volume

    - 群山 qúnshān 颠连 diānlián 起伏 qǐfú

    - núi non kéo dài vô tận.

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 陡峭 dǒuqiào de 山峰 shānfēng lián 山羊 shānyáng shàng

    - vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.

  • volume volume

    - 贝纳通 bèinàtōng 服装 fúzhuāng 还是 háishì 山姆 shānmǔ · 古迪 gǔdí 音乐 yīnyuè 连锁 liánsuǒ

    - Benetton hay sam goody?

  • volume volume

    - 大连市 dàliánshì zhōng 山区 shānqū

    - Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 山姆 shānmǔ 古迪 gǔdí 商店 shāngdiàn de 特卖 tèmài 结束 jiéshù le ?( 音乐 yīnyuè CD 连锁店 liánsuǒdiàn

    - Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?

  • volume volume

    - 隧道 suìdào 连接 liánjiē 两座 liǎngzuò shān

    - Đường hầm nối liền hai ngọn núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao