Đọc nhanh: 进水口 (tiến thuỷ khẩu). Ý nghĩa là: nước vào.
进水口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước vào
water inlet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进水口
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 这种 进口 水果 很 贵
- Loại trái cây nhập khẩu này rất đắt.
- 我们 进口 了 新鲜 水果
- Chúng tôi đã nhập khẩu trái cây tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
水›
进›