Đọc nhanh: 达渥族 (đạt ác tộc). Ý nghĩa là: Tà-ôi.
达渥族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tà-ôi
达渥族。人口2.6万,主要居住在越南中部的承天——顺化和广治省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达渥族
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
渥›
达›