Đọc nhanh: 达噜噶齐 (đạt lỗ cát tề). Ý nghĩa là: Daruqachi người Mông Cổ, chỉ huy địa phương thời Mông Cổ và Nguyên.
达噜噶齐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Daruqachi người Mông Cổ, chỉ huy địa phương thời Mông Cổ và Nguyên
Mongolian daruqachi, local commander in Mongol and Yuan times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达噜噶齐
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噜›
噶›
达›
齐›