辐辏 fúcòu
volume volume

Từ hán việt: 【phúc thấu】

Đọc nhanh: 辐辏 (phúc thấu). Ý nghĩa là: tụ hợp; tập trung; hội tụ. Ví dụ : - 车船辐辏。 tập trung thuyền xe

Ý Nghĩa của "辐辏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辐辏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tụ hợp; tập trung; hội tụ

形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车船 chēchuán 辐辏 fúcòu

    - tập trung thuyền xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐辏

  • volume volume

    - 辐射 fúshè

    - bức xạ.

  • volume volume

    - 辐射 fúshè xíng

    - hình tia

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè

    - bức xạ vật thể đen

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 从弃 cóngqì 尸点 shīdiǎn 开始 kāishǐ 向外 xiàngwài 辐射 fúshè

    - Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.

  • volume volume

    - 微波 wēibō 辐射 fúshè duì 健康 jiànkāng yǒu 影响 yǐngxiǎng

    - Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • volume volume

    - 车船 chēchuán 辐辏 fúcòu

    - tập trung thuyền xe

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:一フ丨一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQKK (大手手大大)
    • Bảng mã:U+8F8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMRW (大手一口田)
    • Bảng mã:U+8F90
    • Tần suất sử dụng:Cao