Đọc nhanh: 辐辏 (phúc thấu). Ý nghĩa là: tụ hợp; tập trung; hội tụ. Ví dụ : - 车船辐辏。 tập trung thuyền xe
辐辏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ hợp; tập trung; hội tụ
形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样
- 车船 辐辏
- tập trung thuyền xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐辏
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 车船 辐辏
- tập trung thuyền xe
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
辏›
辐›