còu
volume volume

Từ hán việt: 【thấu】

Đọc nhanh: (thấu). Ý nghĩa là: tụ tập; hội tụ; tập hợp. Ví dụ : - 车船辐辏。 tập trung thuyền xe

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tụ tập; hội tụ; tập hợp

形容人或物聚集象车辐集中于车毂一样也做辐辏Xem:〖辐凑〗 (fúcòu)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车船 chēchuán 辐辏 fúcòu

    - tập trung thuyền xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 车船 chēchuán 辐辏 fúcòu

    - tập trung thuyền xe

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:一フ丨一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQKK (大手手大大)
    • Bảng mã:U+8F8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình