部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thấu】
Đọc nhanh: 辏 (thấu). Ý nghĩa là: tụ tập; hội tụ; tập hợp. Ví dụ : - 车船辐辏。 tập trung thuyền xe
辏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ tập; hội tụ; tập hợp
形容人或物聚集象车辐集中于车毂一样也做辐辏Xem:〖辐凑〗 (fúcòu)
- 车船 chēchuán 辐辏 fúcòu
- tập trung thuyền xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辏
辏›
Tập viết