软毛 ruǎn máo
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn mao】

Đọc nhanh: 软毛 (nhuyễn mao). Ý nghĩa là: lông thú.

Ý Nghĩa của "软毛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lông thú

fur

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软毛

  • volume volume

    - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • volume volume

    - 毛笔 máobǐ de máo 柔软 róuruǎn 顺滑 shùnhuá

    - Lông bút lông mềm mại như nhung.

  • volume volume

    - 软和 ruǎnhuo de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu mềm mại.

  • volume volume

    - zhè tiáo 毛毯 máotǎn 非常 fēicháng 柔软 róuruǎn

    - Tấm thảm len này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 毛笔 máobǐ de háo hěn 柔软 róuruǎn

    - Lông của cây bút lông này rất mềm.

  • volume volume

    - 梳理 shūlǐ guò de 羊毛 yángmáo gèng 柔软 róuruǎn

    - Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao