Đọc nhanh: 软毛 (nhuyễn mao). Ý nghĩa là: lông thú.
软毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông thú
fur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软毛
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 软和 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 这 条 毛毯 非常 柔软
- Tấm thảm len này rất mềm mại.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 这 只 毛笔 的 毫 很 柔软
- Lông của cây bút lông này rất mềm.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
软›