部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_ _】
Đọc nhanh: 躴躿 (_ _). Ý nghĩa là: ăn vừa nhanh vừa nhiều, cồng kềnh; nặng nề, dơ bẩn; không sạch.
躴躿 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ăn vừa nhanh vừa nhiều
形容吃得又多又快
✪ 2. cồng kềnh; nặng nề
笨重
✪ 3. dơ bẩn; không sạch
不清洁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躴躿
躴›
Tập viết
躿›