liàng
volume volume

Từ hán việt: 【lượng.lãng】

Đọc nhanh: (lượng.lãng). Ý nghĩa là: bi thương. Ví dụ : - 悢然。 buồn rầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bi thương

悲伤

Ví dụ:
  • volume volume

    - liàng rán

    - buồn rầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liàng rán

    - buồn rầu.

Nét vẽ hán tự của các chữ