蹉跎 cuōtuó
volume volume

Từ hán việt: 【tha đà】

Đọc nhanh: 蹉跎 (tha đà). Ý nghĩa là: phí thời gian; lần lữa; thời gian trôi qua một cách vô ích; phí hoài; tha đà. Ví dụ : - 岁月蹉跎。 năm tháng trôi qua vô ích.. - 一再蹉跎。 lần lựa mãi.

Ý Nghĩa của "蹉跎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹉跎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phí thời gian; lần lữa; thời gian trôi qua một cách vô ích; phí hoài; tha đà

光阴白白地过去; 失足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 岁月蹉跎 suìyuècuōtuó

    - năm tháng trôi qua vô ích.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 蹉跎 cuōtuó

    - lần lựa mãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹉跎

  • volume volume

    - 岁月蹉跎 suìyuècuōtuó

    - năm tháng trôi qua vô ích.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 蹉跎 cuōtuó

    - lần lựa mãi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJP (口一十心)
    • Bảng mã:U+8DCE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuài , Cuō
    • Âm hán việt: Sa , Tha
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMTQM (口一廿手一)
    • Bảng mã:U+8E49
    • Tần suất sử dụng:Thấp