蹁跹 piánxiān
volume volume

Từ hán việt: 【biên tiên】

Đọc nhanh: 蹁跹 (biên tiên). Ý nghĩa là: chân đi xiêu vẹo; chân đi ngã nghiêng.

Ý Nghĩa của "蹁跹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹁跹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân đi xiêu vẹo; chân đi ngã nghiêng

形容旋转舞动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹁跹

  • volume volume

    - xiān 起舞 qǐwǔ

    - điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.

  • volume volume

    - 翩跹起舞 piānxiānqǐwǔ

    - nhảy múa tung tăng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYHJ (口一卜竹十)
    • Bảng mã:U+8DF9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHSB (口一竹尸月)
    • Bảng mã:U+8E41
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Từ cận nghĩa