xiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiên】

Đọc nhanh: (tiên). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng nhanh nhẹn (nhảy múa). Ví dụ : - 跹起舞。 điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ nhàng nhanh nhẹn (nhảy múa)

翩跹

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiān 起舞 qǐwǔ

    - điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiān 起舞 qǐwǔ

    - điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.

  • volume volume

    - 翩跹起舞 piānxiānqǐwǔ

    - nhảy múa tung tăng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYHJ (口一卜竹十)
    • Bảng mã:U+8DF9
    • Tần suất sử dụng:Thấp