部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên】
Đọc nhanh: 跹 (tiên). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng nhanh nhẹn (nhảy múa). Ví dụ : - 跹起舞。 điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.
跹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẹ nhàng nhanh nhẹn (nhảy múa)
翩跹
- 跹 xiān 起舞 qǐwǔ
- điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跹
- 翩跹起舞 piānxiānqǐwǔ
- nhảy múa tung tăng.
跹›
Tập viết